Khám phá bảng chữ cái thần số học Pitago và cách quy đổi tên thành các con số

Tên của mỗi người không chỉ đơn thuần là một danh xưng, mà còn chứa đựng những bí mật về năng lượng và rung động theo thần số học. Mỗi cái tên, từ tên khai sinh đến tên thường gọi, đều mang lại một nguồn năng lượng nhất định. Bài viết này TNEX sẽ giúp bạn khám phá cách bảng chữ cái thần số học Pitago hoạt động và làm thế nào để chuyển đổi tên của bạn thành các con số tương ứng.

Khám phá sức mạnh của tên riêng qua bảng chữ cái thần số học

Tên của mỗi người không chỉ là một cụm từ, mà còn là một dấu ấn độc đáo thể hiện bản sắc cá nhân. Trong không gian ồn ào của cuộc sống, người ta vẫn cảm thấy đặc biệt khi nghe ai đó gọi tên của mình. Tên riêng không chỉ giới hạn trong tên khai sinh, mà còn bao gồm các biệt danh và danh xưng khác.

Theo thần số học, mỗi chữ cái trong tên riêng của chúng ta mang theo một dãy số đặc biệt, ảnh hưởng đến tính cách và cuộc sống của chúng ta. Thần số học gia David Philip cho rằng “sóng rung” không chỉ là âm thanh mà còn là một chuỗi số tương ứng với mỗi chữ cái trong tên riêng của mỗi người. Sóng rung này có tác động sâu sắc đến con người và cuộc sống của họ. Để hiểu rõ hơn về dãy số này, chúng ta cần biết cách quy đổi chữ thành số thông qua bảng chữ cái thần số học.

Tuy nhiên, không phải ai cũng nhận thức được tầm quan trọng của các chữ cái trong tên riêng của mình. Có những người thậm chí không quan tâm đến ý nghĩa của tên của họ. Tuy nhiên, đây không phải là điều ngẫu nhiên. Khi cha mẹ đặt tên cho con, họ thường chọn dựa trên một tiêu chí hoặc ý nghĩa nào đó. Có thể là ý nghĩa tích cực, hoặc thậm chí là một sự kiện quan trọng hoặc địa danh.

Pythagoras tin rằng sức mạnh của tên riêng có ảnh hưởng đến tính cách của mỗi người. Dù ngày sinh có thể không có ảnh hưởng lớn, nhưng tên riêng có thể tạo điều kiện cho sự phát triển hoàn hảo hơn của cuộc đời.

Xem thêm: Top 10 điều bạn chưa biết về sứ mệnh thần số học

Bảng chữ cái thần số học và các con số tương ứng

Khi nhắc đến thần số học, chúng ta thường liên tưởng đến những con số. Từ đó, tên riêng của mỗi người thường được quy đổi thành các con số tương ứng. Bảng chữ cái thần số học ra đời để giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của tên riêng của mình. Dưới đây là bảng chữ cái thần số học và các con số tương ứng:

1 – A J S

2 – B K T

3 – C L U

4 – D M V

5 – E N W

6 – F O X

7 – G P Y

8 – H Q Z

9 – I R

Thông qua bảng trên, bạn có thể thấy các con số từ 1 đến 9 tương ứng với các chữ cái riêng. Tuy nhiên, nhiều người vẫn cảm thấy băn khoăn về sự quy ước này, bởi có nhiều ngôn ngữ và hệ thống chữ viết khác nhau trên thế giới.

Tuy nhiên, David Philip đã chỉ ra rằng dù có nhiều hệ thống chữ viết khác nhau, như chữ Latinh của Lào, Ả Rập, Campuchia, Thái Lan, Trung Quốc, tất cả đều có mối liên hệ với các con số trong bảng trên. Với người Việt, chúng ta sử dụng hệ thống chữ được quy ước dựa trên Tiếng Anh.

Quy trình tính toán con số từng chữ cái trong tên của bạn dựa trên bảng chữ cái thần số học

Để xác định các chỉ số thần số học từ tên của bạn, hãy tuân theo các bước sau:

Bước 1: Viết tên của bạn: Chọn tên phổ biến và rõ ràng nhất mà bạn muốn phân tích.

Bước 2: Đối chiếu với bảng chữ cái thần số học: Sử dụng bảng chữ cái thần số học để gán mỗi chữ cái trong tên của bạn với một con số tương ứng.

Bước 3: Tính tổng các con số: Tổng hợp các con số tương ứng với mỗi chữ cái trong tên của bạn để tạo ra một con số thần số học cuối cùng.

Ví dụ:

Nếu tên của bạn là “Hoa”, quy trình sẽ như sau:

H = 8

O = 6

A = 1

Tổng các con số này là: 8 + 6 + 1 = 15 = 1 + 5 = 6

Do đó, con số thần số học cho tên “Hoa” là 6.

Khám phá sức mạnh của các bảng chữ cái thần số học nguyên âm – Chỉ số linh hồn

Khi tính toán các chỉ số từ tên trong thần số học, việc tách nguyên âm và phụ âm ra các nhóm khác nhau là cần thiết (nếu bạn tính bằng tay). Điều này là bởi vì chúng ta cần phải tính tổng các con số tương ứng với các nguyên âm riêng trong tên của bạn để tạo ra một con số. Và con số này, gọi là “Chỉ số linh hồn”.

Chỉ số linh hồn này bao gồm các con số từ 1 đến 11 và số 22, thường biểu thị độ nhạy bén, sức mạnh và khả năng tâm linh của mỗi cá nhân. Nó phản ánh qua hình thức, cảm xúc, khát vọng và những ước mơ cá nhân. Chỉ số linh hồn là sự khao khát sâu sắc bên trong mỗi người, cho biết điều gì mới khiến họ cảm thấy thực sự hài lòng và trọn vẹn.

Ví dụ: NGUYỄN VĂN AN

NGUYỄN = 5 + 7 + 3 + 3 + 5 + 5 = 28 = 2 + 8 = 10 = 1 + 0 = 1

VĂN = 5 + 1 + 5 = 11

AN = 1 + 5 = 6

Do đó, chỉ số linh hồn của tên NGUYỄN VĂN AN là: 1 + 11 + 6 = 18 = 1 + 8 = 9.

Ý nghĩa của các chỉ số linh hồn

Dưới đây là các ý nghĩa của các con số linh hồn và phụ âm trong thần số học:

Số 1: Đại diện cho mong muốn được thừa nhận năng lực, chiến thắng, và không muốn bị sai khiến.

Số 2: Biểu thị trực giác tốt, mong muốn kết nối và chia sẻ với mọi người, và mong đợi sự công bằng.

Số 3: Phản ánh khả năng đánh giá con người tốt, thích hợp cho các công việc kinh doanh hoặc chuyên môn.

Số 4: Đại diện cho tính bảo thủ và tôn trọng truyền thống, thường liên quan đến các vấn đề tâm linh và hôn nhân.

Số 5: Biểu thị mong muốn tự do và cảm xúc bộc lộ trong mọi phương diện.

Số 6: Phản ánh sự sáng tạo và khả năng tận dụng cơ hội, nhưng có thể dễ trở nên lo lắng và chán nản.

Số 7: Mong muốn giúp đỡ người khác và trải nghiệm cuộc sống một cách tích cực, nhưng có thể phải trả giá cho sự tự chọn của mình.

Số 8: Đại diện cho suy nghĩ và hành động riêng biệt, nhưng cũng biết cách tránh xa khỏi sự giữa cộng đồng.

Số 9: Biểu thị hai khuynh hướng khác nhau, có thể dẫn đến cải thiện hoặc thái quá nếu sống tích cực hoặc tiêu cực.

Số 10: Đại diện cho sự linh hoạt và nhận thức, đặc biệt về vấn đề tâm linh và sức mạnh tinh thần.

Số 11: Mang đến trực giác mạnh mẽ và lòng trắc ẩn, biểu thị sự cảm thông và nhạy cảm đối với người khác.

Tìm hiểu ý nghĩa của chỉ số nhân cách (phụ âm)

Chỉ số nhân cách giúp bạn hiểu những gì bạn gửi ra thế giới và cách người khác đánh giá và nhìn nhận bạn. Cách tính chỉ số này tương tự như với nguyên âm, và sau đó bạn cộng và rút gọn các con số tương ứng với phụ âm của tên.

Ví dụ với tên THU THẢO:

Để tính chỉ số nhân cách (phụ âm) của tên THU THẢO, chúng ta sẽ tính tổng các con số tương ứng với phụ âm trong tên này:

THU: Từ này có phụ âm là “TH”, tổng của các con số tương ứng là 2 (T) + 8 (H) = 10 = 1 + 0 = 1

THẢO: Từ này có phụ âm là “TH” và “H”, tổng của các con số tương ứng là 2 (T) + 8 (H) + 6 (TH) = 16 = 1 + 6 = 7

Vậy chỉ số nhân cách (phụ âm) của tên THU THẢO là: 1 + 7 = 8

Tìm hiểu ý nghĩa của các chỉ số nhân cách

Các chỉ số nhân cách trong thần số học mang đến cái nhìn sâu sắc về tính cách và hành vi của con người. Hãy khám phá ý nghĩa của từng con số:

Số 1: Yêu thích thể thao và làm việc một mình, mong muốn tự do và tự tin trong các hoạt động thể chất.

Số 2: Thích làm việc nhóm, hoạt bát và biết cách tận hưởng niềm vui trong mọi công việc.

Số 3: Mang đến niềm vui và tiếng cười, luôn tạo ra niềm vui trong cuộc sống và lan tỏa đến mọi người.

Số 4: Thực tế, khéo léo, thích các hoạt động thể chất và công việc xây dựng.

Số 22: Có năng lực tổ chức và cân bằng, hợp với công việc kinh doanh và thương mại.

Số 5: Thích sự tự do, nhưng đôi khi bị hiểu lầm và ngại ngùng trong việc biểu đạt.

Số 6: Tập trung vào gia đình, sống vì gia đình và cần cân bằng trong việc chiều chuộng gia đình.

Số 7: Thích làm việc độc lập, tự trải nghiệm và học hỏi từ người xung quanh.

Số 8: Yêu thích sự độc lập và tự do, có cá tính mạnh mẽ.

Số 9: Tồn tại hai khía cạnh khác nhau là hài hước và nghiêm túc, luôn cân bằng và suy ngẫm.

Số 10: Nhẹ nhàng, vui vẻ và thích nghi với nhiều hoàn cảnh khác nhau.

Số 11: Biểu thị sự hài hòa, cảm xúc và tinh thần cân bằng, mong muốn lan tỏa sự hài hòa đến môi trường xung quanh.

Các con số này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản thân và người khác trong cuộc sống hàng ngày.

Cách tính chỉ số sứ mệnh từ bảng chữ cái thần số học

Hướng dẫn này sẽ giúp bạn tính toán chỉ số sứ mệnh từ tên riêng của mình, sử dụng bảng chữ cái thần số học:

  • Lựa chọn tên chính: Chọn tên mà bạn thường dùng nhất, bất kể là tên khai sinh hay tên gọi hàng ngày.
  • Tổng hợp các con số: Gán các con số tương ứng với mỗi chữ cái trong tên của bạn từ bảng chữ cái thần số học. Tính tổng của các con số này.
  • Rút gọn tổng (nếu cần): Nếu tổng lớn hơn 9, tiếp tục rút gọn bằng cách cộng các chữ số của nó lại với nhau cho đến khi thu được một con số từ 1 đến 9 hoặc số đặc biệt 11 hoặc 22.
  • Ý nghĩa và tầm ảnh hưởng: Con số sứ mệnh phản ánh khía cạnh tổng quát và sức mạnh của tên riêng của bạn. Nó liên quan chặt chẽ đến cuộc sống và tính cách của bạn, nhưng không mạnh bằng con số chủ đạo.
  • Quan hệ với con số chủ đạo: Con số sứ mệnh có mối quan hệ với con số chủ đạo của bạn, cung cấp sự cân bằng và củng cố cho sức mạnh của nó.
  • Quan hệ với trục ngang: Nếu số sứ mệnh khác con số chủ đạo nhưng nằm cùng một trục ngang, nó sẽ cân bằng và tăng cường sức mạnh của trục ngang đó.

Tên: QUỲNH TRANG

Tính toán:

QUỲNH: 8 + 3 + 7 + 5 + 5 + 8 = 36 = 3 + 6 = 9

TRANG: 2 + 9 + 1 + 5 + 7 = 24 = 2 + 4 = 6

Tổng chỉ số sứ mệnh: 9 (Quỳnh) + 6 (Trang) = 15 = 1 + 5 = 6

Do đó, con số sứ mệnh của Quỳnh Trang là 6.

Tổng kết

Điều quan trọng nhất khi sử dụng bảng chữ cái thần số học là hiểu rõ ý nghĩa của mỗi con số và cách tính tổng các con số từ tên riêng của mình. Hi vọng những thông tin này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về Thần số học và áp dụng nó vào cuộc sống hàng ngày của mình. Hãy tiếp tục đón nhận thông tin mới và đón đọc thường xuyên để không bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào bạn nhé!

Nếu bạn thích bài viết này, hãy chia sẻ để giúp chúng tôi nhé!